private investigator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
private investigator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm private investigator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của private investigator.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
private investigator
Similar:
private detective: someone who can be employed as a detective to collect information
Synonyms: PI, private eye, operative, shamus, sherlock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- private
- privates
- privateer
- privately
- private act
- private eye
- private key
- private law
- private use
- privateness
- private bank
- private code
- private cost
- private date
- private file
- private good
- private line
- private note
- private road
- private sale
- private seal
- private wire
- privateering
- private audit
- private beach
- private brand
- private costs
- private goods
- private hotel
- private house
- private means
- private parts
- private power
- private trust
- privateersman
- private client
- private credit
- private folder
- private income
- private island
- private ledger
- private member
- private school
- private sector
- private siding
- private treaty
- private volume
- private account
- private capital
- private carrier