pia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pia
perennial herb of East Indies to Polynesia and Australia; cultivated for its large edible root yielding Otaheite arrowroot starch
Synonyms: Indian arrowroot, Tacca leontopetaloides, Tacca pinnatifida
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pia
- piaf
- piano
- piaffe
- piaget
- piazza
- piaffer
- pianino
- pianism
- pianist
- pianola
- piaster
- piastre
- piacular
- pianette
- piatherm
- pia mater
- piagetian
- pianistic
- piarhemia
- pianissimo
- piano wire
- pianoforte
- piano hinge
- piano maker
- piano music
- piano organ
- piano stool
- piano tuner
- pia spinalis
- piano action
- piano damper
- piano lesson
- piano player
- piano sonata
- piano string
- piano-player
- piano teacher
- piassava palm
- piatherm slab
- piano keyboard
- piano accordion
- piano-accordion
- pianissimo assai
- pia mator encepphaci