pia mater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pia mater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pia mater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pia mater.

Từ điển Anh Việt

  • pia mater

    /'paiə'meitə/

    * danh từ

    (giải phẫu) màng mềm (não)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pia mater

    the highly vascular innermost of the 3 meninges