pia mater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pia mater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pia mater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pia mater.
Từ điển Anh Việt
pia mater
/'paiə'meitə/
* danh từ
(giải phẫu) màng mềm (não)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pia mater
the highly vascular innermost of the 3 meninges
Từ liên quan
- pia
- piaf
- piano
- piaffe
- piaget
- piazza
- piaffer
- pianino
- pianism
- pianist
- pianola
- piaster
- piastre
- piacular
- pianette
- piatherm
- pia mater
- piagetian
- pianistic
- piarhemia
- pianissimo
- piano wire
- pianoforte
- piano hinge
- piano maker
- piano music
- piano organ
- piano stool
- piano tuner
- pia spinalis
- piano action
- piano damper
- piano lesson
- piano player
- piano sonata
- piano string
- piano-player
- piano teacher
- piassava palm
- piatherm slab
- piano keyboard
- piano accordion
- piano-accordion
- pianissimo assai
- pia mator encepphaci