piaget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piaget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piaget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piaget.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piaget

    Swiss psychologist remembered for his studies of cognitive development in children (1896-1980)

    Synonyms: Jean Piaget

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).