piaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piaster.

Từ điển Anh Việt

  • piaster

    /pi'æstə/ (piastre) /pi'æstə/

    * danh từ

    đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piaster

    a fractional monetary unit in Egypt and Lebanon and Sudan and Syria

    Synonyms: piastre

    Similar:

    kurus: 100 kurus equal 1 lira in Turkey

    Synonyms: piastre