kurus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kurus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kurus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kurus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kurus

    100 kurus equal 1 lira in Turkey

    Synonyms: piaster, piastre

    Similar:

    kuru: a progressive disease of the central nervous system marked by increasing lack of coordination and advancing to paralysis and death within a year of the appearance of symptoms; thought to have been transmitted by cannibalistic consumption of diseased brain tissue since the disease virtually disappeared when cannibalism was abandoned

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).