kuru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kuru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kuru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kuru.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kuru
a progressive disease of the central nervous system marked by increasing lack of coordination and advancing to paralysis and death within a year of the appearance of symptoms; thought to have been transmitted by cannibalistic consumption of diseased brain tissue since the disease virtually disappeared when cannibalism was abandoned
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).