piastre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piastre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piastre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piastre.
Từ điển Anh Việt
piastre
/pi'æstə/ (piastre) /pi'æstə/
* danh từ
đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piastre
* kinh tế
đồng Pi-át (Tây Ban Nha)