pianist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pianist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pianist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pianist.

Từ điển Anh Việt

  • pianist

    /'pjænist/

    * danh từ ((cũng) piano-player)

    người chơi pianô, người biểu diễn pianô

    người biểu diễn pianô

Từ điển Anh Anh - Wordnet