piazza nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piazza nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piazza giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piazza.
Từ điển Anh Việt
piazza
/pi'ædzə/
* danh từ
quảng trường (đặc biệt ở Y)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái hiên, hiên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piazza
* kỹ thuật
mái hiên
xây dựng:
quảng trường