pianette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pianette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pianette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pianette.
Từ điển Anh Việt
pianette
/pjæ'net/
* danh từ
(âm nhạc) đàn pianô tủ nh