pia spinalis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pia spinalis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pia spinalis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pia spinalis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pia spinalis
* kỹ thuật
y học:
màng mềm tủy sống
Từ liên quan
- pia
- piaf
- piano
- piaffe
- piaget
- piazza
- piaffer
- pianino
- pianism
- pianist
- pianola
- piaster
- piastre
- piacular
- pianette
- piatherm
- pia mater
- piagetian
- pianistic
- piarhemia
- pianissimo
- piano wire
- pianoforte
- piano hinge
- piano maker
- piano music
- piano organ
- piano stool
- piano tuner
- pia spinalis
- piano action
- piano damper
- piano lesson
- piano player
- piano sonata
- piano string
- piano-player
- piano teacher
- piassava palm
- piatherm slab
- piano keyboard
- piano accordion
- piano-accordion
- pianissimo assai
- pia mator encepphaci