piaffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piaffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piaffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piaffer.
Từ điển Anh Việt
piaffer
/pi'æfə/
* danh từ
nước kiệu chậm (ngựa)
piaffer
/pi'æfə/
* danh từ
nước kiệu chậm (ngựa)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.