piarhemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piarhemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piarhemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piarhemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piarhemia

    * kỹ thuật

    y học:

    lipit huyết