piaffe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piaffe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piaffe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piaffe.
Từ điển Anh Việt
piaffe
/pi'æf/
* nội động từ
chạy nước kiệu chậm (ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piaffe
a cadenced trot executed by the horse in one spot