pika nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pika nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pika giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pika.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pika
small short-eared burrowing mammal of rocky uplands of Asia and western North America
Synonyms: mouse hare, rock rabbit, coney, cony
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).