cony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cony.

Từ điển Anh Việt

  • cony

    /'kouni/ (coney) /'kouni/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ

    cony skin: da thỏ

    (thương nghiệp) da lông thỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cony

    Similar:

    hyrax: any of several small ungulate mammals of Africa and Asia with rodent-like incisors and feet with hooflike toes

    Synonyms: coney, dassie, das

    pika: small short-eared burrowing mammal of rocky uplands of Asia and western North America

    Synonyms: mouse hare, rock rabbit, coney

    rabbit: any of various burrowing animals of the family Leporidae having long ears and short tails; some domesticated and raised for pets or food

    Synonyms: coney