hyrax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyrax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyrax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyrax.

Từ điển Anh Việt

  • hyrax

    * danh từ; số nhiều hyraxes, hyraces

    (động vật) bộ đa man

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyrax

    any of several small ungulate mammals of Africa and Asia with rodent-like incisors and feet with hooflike toes

    Synonyms: coney, cony, dassie, das