das nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
das nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm das giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của das.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- das
- dasd
- dash
- dashed
- dasher
- dassie
- dasheen
- dashiki
- dashing
- dashpot
- dastard
- dasypus
- dasyure
- dash off
- dash pot
- dash-pot
- dasyatis
- dasyurid
- dasyurus
- dash down
- dash line
- dash sign
- dashboard
- dashingly
- dastardly
- dasymeter
- dasd queue
- dash churn
- dash panel
- dash-board
- dasyatidae
- dasyprocta
- dasyuridae
- das kapital
- dashed line
- dashed link
- dasht-e-lut
- dasypodidae
- dasd sharing
- dash (board)
- dashed curve
- dashing hopes
- dashing water
- dashpot valve
- dasht-e-kavir
- dastardliness
- dasyproctidae
- dashboard lamp
- dashing vessel
- dasyurus quoll