dash line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dash line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dash line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dash line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dash line
* kỹ thuật
đường đứt
đường gián đoạn
đường nét đứt
nét cắt
nét gạch gạch
toán & tin:
đường đứt nét
đường gạch (-)
cơ khí & công trình:
đường gạch
xây dựng:
đường nét đứt đoạn
đường vạch vạch (-----)
Từ liên quan
- dash
- dashed
- dasher
- dasheen
- dashiki
- dashing
- dashpot
- dash off
- dash pot
- dash-pot
- dash down
- dash line
- dash sign
- dashboard
- dashingly
- dash churn
- dash panel
- dash-board
- dashed line
- dashed link
- dasht-e-lut
- dash (board)
- dashed curve
- dashing hopes
- dashing water
- dashpot valve
- dasht-e-kavir
- dashboard lamp
- dashing vessel
- dash-pot plunger
- dashiell hammett
- dash-and-dot line
- dashed-link style
- dashed contour line
- dash (in morse code)
- dashboard or dashpanel