dash-pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dash-pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dash-pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dash-pot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dash-pot

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cái giảm sóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dash-pot

    a mechanical damper; the vibrating part is attached to a piston that moves in a chamber filled with liquid