dashingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dashingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dashingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dashingly.
Từ điển Anh Việt
dashingly
xem dashing
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dashingly
in a highly fashionable manner
he was dashingly handsome