dash down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dash down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dash down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dash down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dash down

    write down hastily

    She dashed off a letter to her lawyer

    Synonyms: dash off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).