dash pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dash pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dash pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dash pot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dash pot
* kỹ thuật
bộ đệm
bộ giảm chấn
điện:
bộ đệm pittông
bộ giảm chấn động
cái tắt dao động
điện lạnh:
hộp giảm chấn
hộp giảm xóc
Từ liên quan
- dash
- dashed
- dasher
- dasheen
- dashiki
- dashing
- dashpot
- dash off
- dash pot
- dash-pot
- dash down
- dash line
- dash sign
- dashboard
- dashingly
- dash churn
- dash panel
- dash-board
- dashed line
- dashed link
- dasht-e-lut
- dash (board)
- dashed curve
- dashing hopes
- dashing water
- dashpot valve
- dasht-e-kavir
- dashboard lamp
- dashing vessel
- dash-pot plunger
- dashiell hammett
- dash-and-dot line
- dashed-link style
- dashed contour line
- dash (in morse code)
- dashboard or dashpanel