dash (in morse code) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dash (in morse code) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dash (in morse code) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dash (in morse code).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dash (in morse code)

    * kỹ thuật

    nét gạch

    điện tử & viễn thông:

    vết gạch