dash churn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dash churn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dash churn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dash churn.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dash churn
* kinh tế
máy làm bơ kiểu ép
Từ liên quan
- dash
- dashed
- dasher
- dasheen
- dashiki
- dashing
- dashpot
- dash off
- dash pot
- dash-pot
- dash down
- dash line
- dash sign
- dashboard
- dashingly
- dash churn
- dash panel
- dash-board
- dashed line
- dashed link
- dasht-e-lut
- dash (board)
- dashed curve
- dashing hopes
- dashing water
- dashpot valve
- dasht-e-kavir
- dashboard lamp
- dashing vessel
- dash-pot plunger
- dashiell hammett
- dash-and-dot line
- dashed-link style
- dashed contour line
- dash (in morse code)
- dashboard or dashpanel