dasher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dasher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dasher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dasher.

Từ điển Anh Việt

  • dasher

    /'dæʃə/

    * danh từ

    người ăn diện, người chịu diện

    người hay loè, người hay phô trương

    que đánh sữa (để lấy bơ)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô)