dashiki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dashiki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dashiki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dashiki.

Từ điển Anh Việt

  • dashiki

    * danh từ

    áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người Tây Phi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dashiki

    a loose and brightly colored African shirt

    Synonyms: daishiki