dasymeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dasymeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dasymeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dasymeter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dasymeter

    densimeter consisting of a thin glass globe that is weighed in a gas to determine its density

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).