dasyprocta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dasyprocta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dasyprocta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dasyprocta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dasyprocta
type genus of the Dasyproctidae: agoutis
Synonyms: genus Dasyprocta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).