das kapital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

das kapital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm das kapital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của das kapital.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • das kapital

    a book written by Karl Marx (1867) describing his economic theories

    Synonyms: Capital

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).