dasd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dasd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dasd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dasd.

Từ điển Anh Việt

  • dasd

    Thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp