dasd (direct access storage device) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dasd (direct access storage device) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dasd (direct access storage device) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dasd (direct access storage device).
Từ điển Anh Việt
DASD (direct access storage device)
/dahzz-dee/ = Disk Drive
(Tech) ổ đĩa cứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dasd (direct access storage device)
* kỹ thuật
toán & tin:
thiết bị nhớ truy cập trực tiếp