dasd sharing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dasd sharing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dasd sharing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dasd sharing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dasd sharing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự chia sẻ DASD

    sự dùng chung DASD