dastard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dastard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dastard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dastard.
Từ điển Anh Việt
dastard
/'dæstəd/
* danh từ
kẻ hèn nhát
kẻ ném đá giấu tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dastard
a despicable coward
despicably cowardly
the unprovoked and dastardly attack by Japan on...December 7th"- F.D. Roosevelt
Synonyms: dastardly