rabbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbit.

Từ điển Anh Việt

  • rabbit

    /'ræbit/

    * danh từ

    con thỏ

    tame rabbit: thỏ nhà

    wild rabbit: thỏ rừng

    buck rabbit: thỏ đực

    doe rabbit: thỏ cái

    người nhút nhát, người nhát như thỏ

    (thông tục) đấu thủ xoàng

    to bread like rabbits

    sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ)

    Weish rabbit

    món bánh mì rán với phó mát

    * nội động từ

    săn thỏ

    to go rabbitting: đi săn thỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rabbit

    * kinh tế

    con thỏ

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    con thoi (để rửa ống bị kẹt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabbit

    any of various burrowing animals of the family Leporidae having long ears and short tails; some domesticated and raised for pets or food

    Synonyms: coney, cony

    flesh of any of various rabbits or hares (wild or domesticated) eaten as food

    Synonyms: hare

    hunt rabbits

    Similar:

    lapin: the fur of a rabbit