rabbit ears nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabbit ears nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbit ears giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbit ears.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rabbit ears
an indoor TV antenna; consists of two extendible rods that form a V
the long ears of a rabbit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rabbit
- rabbity
- rabbitry
- rabbit on
- rabbiteye
- rabbitfish
- rabbitweed
- rabbitwood
- rabbit bush
- rabbit ears
- rabbit food
- rabbit hole
- rabbit meat
- rabbit test
- rabbit-hole
- rabbit-weed
- rabbit brush
- rabbit fever
- rabbit hutch
- rabbit punch
- rabbit-fever
- rabbit-hutch
- rabbit-punch
- rabbit-sized
- rabbit burrow
- rabbit warren
- rabbit-warren
- rabbit breeding
- rabbit bandicoot
- rabbit's-foot fern
- rabbiteye blueberry
- rabbit-breeding farm
- rabbit-eye blueberry
- rabbit-eared bandicoot