rabbit hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabbit hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbit hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbit hole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabbit hole

    Similar:

    rabbit burrow: a hole in the ground as a nest made by wild rabbits

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).