rabbit hutch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabbit hutch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbit hutch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbit hutch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rabbit hutch
* kỹ thuật
nhà nuôi thỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rabbit hutch
a hutch for rabbits
Từ liên quan
- rabbit
- rabbity
- rabbitry
- rabbit on
- rabbiteye
- rabbitfish
- rabbitweed
- rabbitwood
- rabbit bush
- rabbit ears
- rabbit food
- rabbit hole
- rabbit meat
- rabbit test
- rabbit-hole
- rabbit-weed
- rabbit brush
- rabbit fever
- rabbit hutch
- rabbit punch
- rabbit-fever
- rabbit-hutch
- rabbit-punch
- rabbit-sized
- rabbit burrow
- rabbit warren
- rabbit-warren
- rabbit breeding
- rabbit bandicoot
- rabbit's-foot fern
- rabbiteye blueberry
- rabbit-breeding farm
- rabbit-eye blueberry
- rabbit-eared bandicoot