rabbit hutch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabbit hutch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbit hutch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbit hutch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rabbit hutch

    * kỹ thuật

    nhà nuôi thỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabbit hutch

    a hutch for rabbits