rabbit bush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabbit bush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbit bush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbit bush.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rabbit bush
Similar:
rabbit brush: pleasantly aromatic shrub having erect slender flexible hairy branches and dense clusters of small yellow flowers covering vast areas of western alkali plains and affording a retreat for jackrabbits; source of a yellow dye used by the Navajo
Synonyms: Chrysothamnus nauseosus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rabbit
- rabbity
- rabbitry
- rabbit on
- rabbiteye
- rabbitfish
- rabbitweed
- rabbitwood
- rabbit bush
- rabbit ears
- rabbit food
- rabbit hole
- rabbit meat
- rabbit test
- rabbit-hole
- rabbit-weed
- rabbit brush
- rabbit fever
- rabbit hutch
- rabbit punch
- rabbit-fever
- rabbit-hutch
- rabbit-punch
- rabbit-sized
- rabbit burrow
- rabbit warren
- rabbit-warren
- rabbit breeding
- rabbit bandicoot
- rabbit's-foot fern
- rabbiteye blueberry
- rabbit-breeding farm
- rabbit-eye blueberry
- rabbit-eared bandicoot