rabbit bandicoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rabbit bandicoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbit bandicoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbit bandicoot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rabbit bandicoot
Similar:
rabbit-eared bandicoot: bandicoot with leathery ears like a rabbit
Synonyms: bilby, Macrotis lagotis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rabbit
- rabbity
- rabbitry
- rabbit on
- rabbiteye
- rabbitfish
- rabbitweed
- rabbitwood
- rabbit bush
- rabbit ears
- rabbit food
- rabbit hole
- rabbit meat
- rabbit test
- rabbit-hole
- rabbit-weed
- rabbit brush
- rabbit fever
- rabbit hutch
- rabbit punch
- rabbit-fever
- rabbit-hutch
- rabbit-punch
- rabbit-sized
- rabbit burrow
- rabbit warren
- rabbit-warren
- rabbit breeding
- rabbit bandicoot
- rabbit's-foot fern
- rabbiteye blueberry
- rabbit-breeding farm
- rabbit-eye blueberry
- rabbit-eared bandicoot