rabbity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabbity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbity.

Từ điển Anh Việt

  • rabbity

    /'ræbiti/

    * tính từ

    có nhiều thỏ

    có mùi thỏ

    (thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát