rabbit punch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabbit punch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbit punch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbit punch.

Từ điển Anh Việt

  • rabbit punch

    * danh từ

    cú đấm vào gáy (quyền Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rabbit punch

    a short chopping blow to the back of the neck