rabbitry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rabbitry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rabbitry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rabbitry.

Từ điển Anh Việt

  • rabbitry

    /'ræbitri/

    * danh từ

    nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ