hare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hare.

Từ điển Anh Việt

  • hare

    /heə/

    * danh từ

    (động vật học) thỏ rừng

    first catch your hare then cook him

    (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc

    hare and hounds

    trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)

    made as a March hare

    cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ

    to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds

    bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hare

    * kinh tế

    thỏ rừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hare

    swift timid long-eared mammal larger than a rabbit having a divided upper lip and long hind legs; young born furred and with open eyes

    run quickly, like a hare

    He hared down the hill

    Similar:

    rabbit: flesh of any of various rabbits or hares (wild or domesticated) eaten as food