hare krishna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hare krishna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hare krishna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hare krishna.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hare krishna
worshipper of Krishna and member of the International Society for Krishna Consciousness
a religious sect founded in the United States in 1966; based on Vedic scriptures; groups engage in joyful chanting of `Hare Krishna' and other mantras based on the name of the Hindu god Krishna; devotees usually wear saffron robes and practice vegetarianism and celibacy
Synonyms: International Society for Krishna Consciousness, ISKCON
a chant to the Hindu god Krishna
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).