harelip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harelip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harelip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harelip.
Từ điển Anh Việt
harelip
/'heə'lip/
* danh từ
tật sứt môi trên (từ bé)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
harelip
* kỹ thuật
y học:
sứt môi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harelip
Similar:
cleft lip: a congenital cleft in the middle of the upper lip
Synonyms: cheiloschisis