harefoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harefoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harefoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harefoot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harefoot
Similar:
harold i: illegitimate son of Canute who seized the throne of England in 1037 (died in 1040)
Synonyms: King Harold I, Harold Harefoot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).