hare-brained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hare-brained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hare-brained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hare-brained.
Từ điển Anh Việt
hare-brained
/'heəbreind/
* tính từ
liều lĩnh, khinh suất, nông nổi