piu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piu.
Từ điển Anh Việt
piu
* phó từ
(âm nhạc) hơn
piu lento
chậm hơn
piu
* phó từ
(âm nhạc) hơn
piu lento
chậm hơn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.